Từ các mạch điện của các thiết bị máy ảnh trong các nhiệm vụ ngoài vũ trụ đến thế hệ tế bào quang điện tiếp theo, màng phim polyimide cách điện Kapton EN đang giúp biến những khả năng thiết kế mới thực sự trở nên phi thường.
Đối với các ứng dụng mà trong môi trường nhiệt độ và độ rung cao, các nhà thiết kế dựa vào Kapton vì khả năng duy trì sự kết hợp độc đáo của các đặc tính cơ học trong điều kiện khắc nghiệt nhất.
Màng polyimide DuPont Kapton đã thiết lập tiêu chuẩn công nghiệp trong hơn 45 năm về hiệu suất, độ tin cậy và độ bền cao, với sự kết hợp độc đáo của các đặc tính điện, nhiệt, hóa học và cơ học chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, rung động và các môi trường khắc nghiệt khác.
Dòng sản phẩm màng phim polyimide cách điện Kapton EN thật sự nói lên điều đó
Tổng Hợp Các Tính Chất Của Kapton EN
- Tính chất vật lý
Tính chất | Đơn vị | 50EN | 100En | 150EN | 200EN | Phương pháp đánh giá | |||
Độ dày | µm | 12.5 | 25 | 57.5 | 50 | ||||
Sức căng tới hạn | Mpa | 380 | 370 | 360 | 350 | JISC2318 | |||
Độ giãn dài tới hạn. | % | 60 | 60 | 60 | 60 | JISC2318 | |||
Mô-đun kéo | GPa | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.8 | ASTM D882 | |||
Độ bền kéo – Propagating | N/mm | 4.0 | 6.0 | 8.0 | 9.0 | JIS P8116 | |||
ĐỘ bền kéo – Initial | N.20mm-1 | 150 | 250 | 370 | 450 | JISC 2318 | |||
Ứng suất để tạo ra độ giãn dài 3% | MPa | 130 | 130 | 130 | 130 | JISC 2318 | |||
Ứng suất để tạo ra độ giãn dài 50% | MPa | 340 | 340 | 320 | 360 | JISC 2318 | |||
Độ bền gấp | Vòng | >20 000 | >20 000 | >10 000 | >15 000 | JIS P8115 | |||
Hệ số masat tĩnh | – | 0.41 | ASTM D1894 | ||||||
Hệ số masat động | – | 0.34 | ASTM D1894 | ||||||
Độ nhám bề mặt | um | 0.05-0.11 | JPCA BM0110.2 | ||||||
Tỷ trọng | g.cm-1 | 1.45 | ASTM D1505 |
2. Đặc tính nhiệt
Đặc tính nhiệt | Đơn vị | Giá trị | Phương pháp đánh giá | |||||
50 EN | 100 EN | 150 EN | 200EN | |||||
Hệ số nhiệt mở rộng(50-200⁰C) | PPm. ⁰C-1 | 15 | 15 | 16 | – | 50-200⁰C | ||
Độ co ngót (200⁰C) | % | 0.05 | 0.05 | 0.01 | – | IPC TM650 No.22.4 | ||
Nhiệt đặc trưng | I.g-1. ⁰C -1 | – | – | 1.1 | – | Calomet | ||
Hệ số truyền dẫn nhiệt | W.m.C-1 | – | – | 0.18 | – | Mẫu TC 1000 |
3. Đặc tính điện
Tính chất điện | Đơn vị | Giá trị | Phương pháp đánh giá | |||||
50 EN | 100 EN | 150 EN | 200EN | |||||
Sức bền điện môi | KV.mm-1 | – | 380 | 380 | – | JIS C2318 | ||
Hằng số điện môi
1KHz 1MHz 1GHz |
– | –
– |
–
– 3.4 |
3.30
3.20 – |
–
– |
JIS C2318 | ||
Hệ số tiêu tán
1KHz 1MHz 1GHz |
– | –– | ––
0.0077 |
0.00280.0105
– |
–– | JIS C2318 | ||
Điện trở suất thể tích | Ohm.cm | – | 1×1015 | 1×1017 | – | JIS C2318 | ||
Điện trở suất bề mặt | ohm | – | 1×1015 | 1×1016 | – | ASTM D1868 |
4. Đặc tính hóa học
Chỉ số hóa học | Đơn vị | Giá trị | Phương pháp đánh giá | |||||
50 EN | 100 EN | 150 EN | 200EN | |||||
Độ hấp thụ (ngâm 24 tiếng) | % | 1.6 | 1.6 | 1.7 | 1.7 | Thay đổi khối lượng | ||
Độ hấp thụ (25⁰C,RH60%,24 giờ) | % | – | – | 0.9 | – | Thay đổi khối lượng | ||
Hệ số hút ẩm | Ppm.%RH-1 | – | 15 | 15 | – | 25⁰C .3-90RH% | ||
Độ thấm khí gas
CO2 H2 N O2 He |
Mol.m-2.s-1.Pa-1 | ––
– – – |
––
– – – |
3.47×10-1723.7×10-17
1.31×10-17 1.31×10-17 26.8×10-17 |
––
– – – |
JIS C2318 | ||
Độ thấm hơi nước | Mol.m-2.s-1.Pa-1 | – | 22 | 17 | 13 | JIS K 7129 |
Bảo hành Phim polyimide cách điện Kapton EN
– Chỉ áp dụng cho các sản phẩm màng phim polyimide cách điện Kapton EN chính hãng của Kapton được phân phối chính hãng ở Việt Nam
– Tất cả các sản phẩm màng phim polyimide cách điện Kapton EN đều được bảo hành nếu máy hư hỏng do lỗi của nhà sản xuất.
Achilles là đơn vị cung cấp chính hãng Màng phim polyimide Kapton EN và các sản phẩm Kapton khác.
Để mua hàng hoặc tư vấn về thông tin sản phẩm vui lòng liên hệ Mr.Phong (0913 22 33 81) hoặc qua email: info@achilles.com.vn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.