Nội dung chính
Việc chọn lớp phủ bảo vệ tùy thuộc vào nhu cầu vật liệu của bạn – cụ thể là cần có những chứng nhận nào (UL hay IPC) lớp phủ phải chịu được những điều kiện môi trường nào và hệ thống phủ là gì?
Vì vậy bạn không nên đánh giá vật liệu nào tốt hơn mà đánh giá vật liệu phủ nào là phù hợp nhất cho ứng dụng của bạn. Ví dụ, một bảng mạch được ứng dụng trong môi trường làm việc đơn giản (như bên trong nhà) thì không yêu cầu lớp phủ bảo vệ cao như epoxy mà chỉ cần một lớp phủ acrylic đơn giản để bảo vệ khỏi bụi.
Ngược lại, một PCB được gắn dưới mui xe ô tô cần được tăng cường khả năng bảo vệ bằng vật liệu xử lý bằng epoxy hoặc tia cực tím để có thể xử lý hơi nhiên liệu, chống sốc.
Khi chọn một hệ thống phủ, mỗi công nghệ phủ phù hợp phải được đánh giá dựa trên cả ưu điểm và nhược điểm của nó, tùy thuộc vào nhu cầu của bạn.
1. Lớp phủ Acrylic
Lớp phủ phù hợp acrylic là loại lớp phủ 1 thành phần dễ sử dụng, được làm khô bằng cách sấy khô vật lý. Những lớp phủ này mang lại đặc tính điện môi tuyệt vời và bảo vệ chống ẩm, bụi và nấm.
Điểm mạnh của nó là chi phí thấp, dễ sử dụng và dễ rework.
Nhược điểm lớn nhất của lớp phủ phù hợp acrylic là khả năng kháng hóa chất kém. Mặc dù chúng vượt trội trong việc bảo vệ khỏi độ ẩm, bụi và nấm trong môi trường tương đối ôn hòa, nhưng chúng lại thiếu mật độ liên kết chéo cần thiết để chống lại các hóa chất mạnh hơn, chẳng hạn như hơi nhiên liệu.
2. Lớp phủ Polyurethane
Polyurethane cung cấp tất cả sự bảo vệ như acrylic cộng với một số khả năng chống lại dung môi hóa học, có khả năng chống mài mòn tuyệt vời và duy trì độ bám dính mạnh ở nhiệt độ thấp.
Nhược điểm của chúng là thời gian xử lý tương đối dài, khiến chúng không lý tưởng cho các ứng dụng có khối lượng lớn.
3. Lớp phủ Epoxy
Epoxy – Epoxies mang lại khả năng bảo vệ vượt trội so với acrylic, polyurethane và silicone.
Chúng bảo vệ chống lại các chất gây ô nhiễm thông thường như độ ẩm, nhưng cũng chống lại các hóa chất khắc nghiệt và mài mòn, đồng thời giúp bảo vệ các mối hàn khỏi va đập.
Ứng dụng có thể tương đối cồng kềnh, thời gian xử lý lâu, do đó việc sử dụng chúng thường bị giới hạn ở các ứng dụng yêu cầu bảo vệ nâng cao.
4. Lớp phủ Silicone
Silicone – Silicone được đánh giá cao chủ yếu nhờ khả năng chịu nhiệt độ cao và độ mềm.
So với hầu hết các loại lớp phủ phù hợp khác, silicon có mô đun đặc biệt thấp, khiến chúng trở nên lý tưởng để phủ các thiết bị gắn trên bề mặt mỏng hoặc cho các ứng dụng liên quan đến chu trình nhiệt khắc nghiệt.
Lớp phủ silicon không được sử dụng khi cần bảo vệ khỏi dầu và các dung môi khác và đôi khi có thể có giá thành quá cao khi so sánh với các sản phẩm khác.
Đọc thêm:Giới thiệu chung về keo phủ bảo vệ PCB (Conformal Coating)
5. Lớp phủ Parylene
Parylene – Parylene khác biệt với mọi công nghệ phủ phù hợp khác ở chỗ nó là một loại bột được phủ lên PCB thông qua một quá trình được gọi là lắng đọng hơi hóa học.
Quá trình này cực kỳ phức tạp và đòi hỏi thiết bị chuyên dụng cao. Tuy nhiên, lớp phủ được xử lý mang lại khả năng cách điện, độ bao phủ tổng thể và khả năng chịu nhiệt độ chưa từng có.
Parylene được sử dụng riêng khi cần phải có một lớp màng hoàn toàn đồng nhất.
Hình 1: Sơ đồ radar so sánh 6 loại lớp phủ bảo giác phổ biến
Liên hệ
Achilles đang phân phối keo phủ Conformal coating, keo kết dính cho PBA và keo potting. Các sản phẩm trên được sản xuất tại nhà máy của Elantas Malaysia.
Liên hệ ngay cho HOTLINE: 098 469 4884 hoặc người phụ trách về sản phẩm Ms. Mai (0976.137.653) để tìm được loại keo phù hợp với ứng dụng của bạn.